Có 2 kết quả:

長大 zhǎng dà ㄓㄤˇ ㄉㄚˋ长大 zhǎng dà ㄓㄤˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to grow up

Từ điển Trung-Anh

to grow up